Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trì trệ

Academic
Friendly

Từ "trì trệ" trong tiếng Việt có nghĩabị chậm lại, không tiến triển hoặc không hoạt động hiệu quả như mong đợi. Từ này thường được dùng để mô tả các tình huống trong công việc, học tập hay bất kỳ lĩnh vực nào sự tiến bộ bị ngưng trệ hoặc chậm chạp.

Định nghĩa: - "Trì trệ" có thể hiểu sự chậm chạp trong việc thực hiện một công việc nào đó, không đạt được kết quả như mong muốn.

dụ sử dụng: 1. Công việc của dự án này đã bị trì trệ do thiếu nhân lực. 2. Nếu không sự thay đổi, tình hình kinh tế của đất nước sẽ tiếp tục trì trệ. 3. Học sinh này gặp phải sự trì trệ trong việc học toán không hiểu bài.

Cách sử dụng nâng cao: - Có thể sử dụng "trì trệ" để diễn tả cả tình huống cá nhân tập thể. dụ: "Đội bóng đã trải qua một giai đoạn trì trệ khi không thắng được trận nào."

Phân biệt các biến thể: - "Trì trệ" tính từ, có thể đi kèm với các danh từ như "công việc", "nền kinh tế", hay "học tập". - Biến thể khác như "trì trệ hóa" có thể được dùng để chỉ quá trình làm cho điều đó trở nên trì trệ hơn.

Từ đồng nghĩa: - Một số từ gần nghĩa với "trì trệ" bao gồm "chậm chạp", "ngưng trệ", "đình trệ". Những từ này đều diễn tả sự thiếu hoạt động hoặc sự tiến triển chậm.

Từ liên quan: - "Trì hoãn": có nghĩadời lại, không thực hiện đúng thời hạn. - "Trì": có nghĩachậm lại, không nhanh.

Chú ý: - Mặc dù "trì trệ" "trì hoãn" đều liên quan đến sự chậm lại, nhưng "trì trệ" thường mô tả tình trạng chung, trong khi "trì hoãn" chỉ rõ ràng hơn về việc dời lại một hành động cụ thể.

  1. Chậm trễ, không chạy: Công việc trì trệ.

Comments and discussion on the word "trì trệ"